Có 2 kết quả:

反复无常 fǎn fù wú cháng ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ ㄨˊ ㄔㄤˊ反覆無常 fǎn fù wú cháng ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ ㄨˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unstable
(2) erratic
(3) changeable
(4) fickle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unstable
(2) erratic
(3) changeable
(4) fickle

Bình luận 0